TOEIC - L15 - PROMOTIONS, PENSIONS, AWARDS

TOEIC - L15 - PROMOTIONS, PENSIONS, AWARDS

University

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi môn sức khỏe

Câu hỏi môn sức khỏe

University

11 Qs

Chúng ta của hiện tại

Chúng ta của hiện tại

University

8 Qs

Eating Club

Eating Club

1st Grade - University

15 Qs

IELTS ADVANCED VOCABULARY LESSON 14

IELTS ADVANCED VOCABULARY LESSON 14

University

12 Qs

Listening Vocab 5

Listening Vocab 5

University

12 Qs

TOEIC-CONFERENCE

TOEIC-CONFERENCE

University

13 Qs

IELTS 6.5 - Bài 1

IELTS 6.5 - Bài 1

University

10 Qs

Toeic Vocabs

Toeic Vocabs

University

12 Qs

TOEIC - L15 - PROMOTIONS, PENSIONS, AWARDS

TOEIC - L15 - PROMOTIONS, PENSIONS, AWARDS

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Danniel Đặng

Used 1+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

achievement (n)

thành tựu, thành tích

mục tiêu

đạt được

giải thưởng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

contribute (v)

đóng góp

nâng đỡ

quyên góp

chia sẻ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dedication (n)

cống hiến

đóng góp

từ thiện

nâng cao

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

look forward to

mong đợi

thừa nhận

ngưỡng mộ

phủ nhận

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

look to (phrv)

tin cậy vào

mong đợi

phụ thuộc

tự lập

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

loyal (a)

trung thành

phản bội

yêu quý

dựa dẫm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

merit (n)

công lao, xứng đáng

ghen tị

vi phạm

gian lận

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?