Tính từ N4

Tính từ N4

2nd Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đố vui Từ vựng bài 6

Đố vui Từ vựng bài 6

1st - 5th Grade

15 Qs

Japanese verbs TE Form

Japanese verbs TE Form

1st Grade - University

18 Qs

なにをべんきょうしますか。

なにをべんきょうしますか。

2nd Grade

18 Qs

Bài 1 Minna - 第 1 課

Bài 1 Minna - 第 1 課

1st - 3rd Grade

18 Qs

Động từ N5-a

Động từ N5-a

2nd Grade

10 Qs

Động từ nhóm 2- N4

Động từ nhóm 2- N4

2nd Grade

15 Qs

Kamoku - Subjects Japanese Hiragana

Kamoku - Subjects Japanese Hiragana

KG - 6th Grade

19 Qs

JP10.3_第8~10課_再テスト15分_1_1005

JP10.3_第8~10課_再テスト15分_1_1005

KG - University

10 Qs

Tính từ N4

Tính từ N4

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Easy

Created by

Trangpipi Hoang

Used 2+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Nông

にがい

Đắng

すごい

Phiền phức, vướng víu

じゃま

Siêu, giỏi

あさい·

2.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Tuyệt vời

じょうぶ

Được ưa chuộng, thịnh hành

ねむい·

Buồn ngủ

さかん

Bền, chắc

すばらしい

3.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Hiếm có, lạ

ふくざつ

Phức tạp

とおい·

Xa

めずらしい

Nghiêm khắc

きびしい

4.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Chăm chỉ

ねっしん

Mềm, mềm mại

やわらかい

Nhiệt tình

まじめ

Cứng, cứng nhắc

かたい

5.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Đúng,chính xác

ひどい

Quá đáng, kinh khủng, tàn nhẫn

じゆう

Tự do

だいじ·

Quan trọng

ただしい

6.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Nguy hiểm

きけん

Sâu

ふかい

Thân thiện

しつれい

Thất lễ, bất lịch sự

よわい

Yếu, yếu đuối

しんせつ

7.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Đáng tiếc

ひつよう

Cần thiết

わかい

Gần

ちかい

Trẻ trung

ざんねん

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?