vocab unit 1

vocab unit 1

8th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E8-VOCAB.UNIT1

E8-VOCAB.UNIT1

8th Grade

43 Qs

Bộ ôn tập từ vựng

Bộ ôn tập từ vựng

6th - 8th Grade

42 Qs

[TOIEC] TOPIC A12_APPLYING AND INTERVIEWING

[TOIEC] TOPIC A12_APPLYING AND INTERVIEWING

6th Grade - University

41 Qs

Tiếng Anh 9 Unit 9

Tiếng Anh 9 Unit 9

KG - 9th Grade

37 Qs

TEST 7 - PART 5 - YBM VOL3

TEST 7 - PART 5 - YBM VOL3

3rd Grade - University

45 Qs

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ KHOAI BUỔI 2

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ KHOAI BUỔI 2

6th - 8th Grade

45 Qs

Cooperative learning

Cooperative learning

8th Grade

41 Qs

Lesson 2: TOEIC Part 1

Lesson 2: TOEIC Part 1

3rd Grade - Professional Development

41 Qs

vocab unit 1

vocab unit 1

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Đoàn Vân Khanh

Used 2+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

teenager nghĩa là gì

người lớn

thanh thiếu niên

người già

trẻ em

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

connect nghĩa là gì

Chia sẻ
Ngắt kết nối
Kết nối, liên kết.
Kết thúc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

fresh air nghĩa là gì

Không khí ẩm
Không khí ô nhiễm
Không khí trong lành
Không khí lạnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

nearby nghĩa là gì

Xa lạ
Gần đây hoặc gần.
Cách xa
Không liên quan

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

prepare nghĩa là gì

chuẩn bị
tổ chức
sắp xếp
lập kế hoạch

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

nevertheless nghĩa là gì

Tuyệt đối
Dù sao
Mặc dù
Tuy nhiên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

ingredient nghĩa là gì

Thành phần, nguyên liệu.
Chất bảo quản
Hương liệu tổng hợp
Chất tạo màu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?