Bird migration

Bird migration

8th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập từ vựng lớp 8 unit 11

ôn tập từ vựng lớp 8 unit 11

8th Grade

46 Qs

Past Tense 2

Past Tense 2

6th - 8th Grade

40 Qs

bahasa inggris kelas viii

bahasa inggris kelas viii

8th Grade

40 Qs

Toeic vocab 1

Toeic vocab 1

1st - 12th Grade

46 Qs

GRADE 8TH ~ENGLISH~ 2022/2023

GRADE 8TH ~ENGLISH~ 2022/2023

8th Grade

40 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 2

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 2

KG - Professional Development

39 Qs

Hatchet Ch. 12-18

Hatchet Ch. 12-18

8th Grade

40 Qs

ELPAC Listening and Writing Practice

ELPAC Listening and Writing Practice

7th - 8th Grade

45 Qs

Bird migration

Bird migration

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

CCSS
RI.8.4, RF.3.3B, RI.8.5

+17

Standards-aligned

Created by

Huong Nguyen

Used 2+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"migration" means:____?

sự mê hoặc

cung cung năng lượng

đặc điểm nhận dạng

sự di trú

Tags

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.7.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

They inhabit during the rest of the year.

=> inhabit: ___?

tìm vị trí đường

sống ở

liên lạc

di cư

Tags

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RL.7.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bird migration has fascinated observers for centuries.

=> fascinate (v) =>?

làm say mê, quyến rũ

thay đổi góc nhìn

sinh sản

đi lạc đường

Tags

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RL.7.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

breed (v) =>?

làm say mê, quyến rũ

tìm vị trí đánh dấu đường đi

sinh sản ( loài chim)

đi lạc đường

Tags

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hemisphere (n): ?

khí hậu

vĩ tuyến

bán cầu

đường hàng hải

Tags

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

navigation (n): ?

khí hậu, nhiệt độ

sự chuyển động của tàu thuỷ trên biển

bán cầu

vùng khí hậu ấm áp

Tags

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.7.4

CCSS.RL.8.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

They provide optimal conditions for breeding.

=> optimal (adj): ?

hiệu quả

hợp lý, hợp thức hoá

linh hoạt, dễ điều chỉnh

tốt nhất, tối ưu nhất

Tags

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RL.7.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?