GRADE 11_INTRODUCTION_31-60_LIVE

GRADE 11_INTRODUCTION_31-60_LIVE

11th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

QUIZ ÔN TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH A2 - UNIT 1

QUIZ ÔN TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH A2 - UNIT 1

6th Grade - University

26 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 5_Test 6

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 5_Test 6

1st Grade - Professional Development

30 Qs

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 3

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 3

KG - 12th Grade

35 Qs

20 từ vựng cô phượng kiểm tra

20 từ vựng cô phượng kiểm tra

11th Grade

25 Qs

UNIT 4-VOCABULARY- CARING FOR THOSE IN NEED

UNIT 4-VOCABULARY- CARING FOR THOSE IN NEED

11th Grade

33 Qs

đố mẹo

đố mẹo

KG - Professional Development

34 Qs

LET'S GO TO THE BOOKSHOP? G4

LET'S GO TO THE BOOKSHOP? G4

4th - 12th Grade

25 Qs

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 6

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 6

KG - 12th Grade

25 Qs

GRADE 11_INTRODUCTION_31-60_LIVE

GRADE 11_INTRODUCTION_31-60_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/
thất vọng
vui vẻ
bình thường
hạnh phúc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪŋ/
gây thất vọng
thú vị
tuyệt vời
đơn giản

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/dɪsˈɒn.ɪst/
không trung thực
trung thực
đáng tin cậy
cẩn thận

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/dɪsˈlɔɪəl/
không trung thành
trung thành
đáng tin cậy
kiên định

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/dɪsˈɔːɡənaɪzd/
vô tổ chức
có tổ chức
gọn gàng
ngăn nắp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/iːt aʊt/
đi ăn ngoài
nấu ăn
ăn vặt
ăn sáng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ɪˈlektrɪk kɑːr/
xe điện
xe hơi
xe máy
xe buýt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?