Moisture determination
Quiz
•
Engineering
•
University
•
Hard
Phan Anh
Used 3+ times
FREE Resource
Enhance your content
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Precision là thuật ngữ chỉ
Độ chính xác
Độ chụm (độ lặp lại)
Độ đúng
Phương sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Accuracy là thuật ngữ chỉ
Độ chính xác
Độ chụm (độ lặp lại)
Độ đúng
Phương sai
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân tích độ ẩm (hàm lượng nước) nhằm đáp ứng
Yêu cầu công nghệ
Yêu cầu của việc đánh giá chất lượng
Yêu cầu của thương mại
Yêu cầu của quy chế
Yêu cầu tạo ra sản phẩm bắt mắt
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định độ ẩm liên quan đến?
Định lượng hàm lượng nước trong sản phẩm
Xác định hoạt độ của nước trong sản phẩm
Xác định tổng hàm lượng chất khô trong sản phẩm
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng về "độ ẩm (hàm lượng nước)"
Biểu thị lượng nước có trong thực phẩm
Hàm lượng nước chính là hàm lượng chất khô trong thực phẩm
Hàm lượng nước liên quan đến giá trị dinh dưỡng của sản phẩm
Hàm lượng nước giúp đánh giá và quản lý các nguy cơ gây hư hỏng
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn các phát biểu đúng về vai trò của ẩm đối với các sản phẩm thực phẩm?
Ức chế sự kết tinh đường ở các sản phẩm mứt hoặc thạch
Thuận tiện trong việc đóng gói hoặc vận chuyển
Đáp ứng tiêu chuẩn thành phần và tiêu chuẩn nhận dạng
Giá trị dinh dưỡng
Trình bày các kết quả các phân tích khác một cách thống nhất
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Ba trạng thái của nước trong sản phẩm thực phẩm là?
Nước liên kết hydrate
Nước tự do
Nước hấp thụ
Nước hấp phụ
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
30 questions
chương 4 kỹ thuật đo lường2
Quiz
•
University
35 questions
Câu hỏi về Điện trường và Dòng điện
Quiz
•
11th Grade - University
31 questions
CÔNG NGHỆ
Quiz
•
10th Grade - University
30 questions
EVR755. Chapter 1(1.1)
Quiz
•
University
30 questions
Quiz về xây dựng nền đường ô tô
Quiz
•
University
30 questions
Quiz về xây dựng nền đường ô tô
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Engineering
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
La Hora
Quiz
•
9th Grade - University
7 questions
Cell Transport
Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
What Is Narrative Writing?
Interactive video
•
4th Grade - University