Kiến thức về thực phẩm

Kiến thức về thực phẩm

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

10th - 12th Grade

20 Qs

vocabulary unit 6 ( lop 11) 23/11

vocabulary unit 6 ( lop 11) 23/11

11th Grade

20 Qs

IELTS 6 - GLOBALISATION

IELTS 6 - GLOBALISATION

9th - 12th Grade

15 Qs

Game luyện tập tuần 4

Game luyện tập tuần 4

KG - Professional Development

20 Qs

CONJUNCTION

CONJUNCTION

10th - 12th Grade

16 Qs

Test đầu buổi 2

Test đầu buổi 2

9th - 12th Grade

20 Qs

Âm I

Âm I

1st - 12th Grade

20 Qs

Fun and games part 2

Fun and games part 2

11th Grade - University

19 Qs

Kiến thức về thực phẩm

Kiến thức về thực phẩm

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

huynh thienkim

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Carbohydrate" có nghĩa là gì?

Chất đạm

Chất béo

Chất bột đường

Chất xơ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Processed" có nghĩa là gì?

Tươi sống

Đã qua chế biến

Chưa nấu chín

Tự nhiên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Avoid" có nghĩa là gì?

Tiếp cận

Tìm kiếm

Tránh

Sử dụng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Dairy" dùng để chỉ thực phẩm gì?

Thực phẩm từ sữa

Thực phẩm từ thịt

Thực phẩm từ rau củ

Thực phẩm từ ngũ cốc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Limit" có nghĩa là gì?

Tăng cường

Hạn chế

Bỏ qua

Phát triển

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Awful" có nghĩa là gì?

Tuyệt vời

Khủng khiếp

Dễ chịu

Bình thường

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Vegetarian" dùng để chỉ ai?

Người ăn chay

Người ăn thịt

Người không ăn cá

Người ăn tất cả

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?