Từ Vựng Tiếng Trung Về Hải Quan

Từ Vựng Tiếng Trung Về Hải Quan

Professional Development

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Level 1 第八课

Level 1 第八课

KG - Professional Development

34 Qs

Từ vựng đóng tàu p2

Từ vựng đóng tàu p2

Professional Development

29 Qs

ngày5 単語3000

ngày5 単語3000

Professional Development

30 Qs

#Ngày8 単語3000

#Ngày8 単語3000

Professional Development

30 Qs

中文,猫和鼠

中文,猫和鼠

Professional Development

28 Qs

Kosa Kata HSK 1

Kosa Kata HSK 1

Professional Development

34 Qs

六年级成语(单元2,5,13,16)

六年级成语(单元2,5,13,16)

4th Grade - Professional Development

32 Qs

tiengtrung2

tiengtrung2

Professional Development

30 Qs

Từ Vựng Tiếng Trung Về Hải Quan

Từ Vựng Tiếng Trung Về Hải Quan

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

Hằng Nguyễn

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hải quan trong tiếng Trung là gì?

海关

海关事务所

海洋关口

海关局

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'nhập khẩu' trong tiếng Trung là gì?

进口

贸易

销售

出口

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'xuất khẩu' trong tiếng Trung là gì?

进口

出口

出口国

出口商

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách nói 'giấy tờ hải quan' trong tiếng Trung?

海关资料

海关文件

海关表格

海关证明

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'thuế' trong tiếng Trung là gì?

税收 (shuìshōu)

税金 (shuìjīn)

税 (shuì)

税务 (shuìwù)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách nói 'hàng hóa' trong tiếng Trung?

物品

货物运输

商品

货物

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'kiểm tra' trong tiếng Trung là gì?

检查

审查

测试

检查表

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?