词汇联系-K1

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Medium
Nguyễn Vi
Used 6+ times
FREE Resource
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
你叫什么____?
/Nǐ jiào shénme____?/
Bạn tên là gì?
名字
/Míngzì/
姓名
/Xìngmíng/
贵姓
/Guìxìng/
生日
/Shēngrì/
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A:你工作忙吗?
/Nǐ gōngzuò máng ma?/-Công việc của bạn có bận không?
B:我工作不太忙,你工作忙吗?
/Wǒ gōngzuò bù tài máng, nǐ gōngzuò máng ma?/
Công việc của tôi không quá bận. Công việc của bạn có bận không?
**Câu hỏi im đậm trên có thể thay thế bằng đáp án nào?
你呢?
您呢?
你工作呢?
你做什么工作?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn thẻ từ vựng sai
贵姓
/Guì xìng/
Quý danh, họ
名字
/Míng zì/
Tên
姓名
/Xìng míng/
Họ và tên
姓 /Xìng/
Họ/Họ là
叫 /Jiào/
Gọi/Gọi là
认识
/Rèn shí/
Vui vẻ
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn những đại từ ngôi thứ ba số ít
我 Wǒ
你 Nǐ
他/她
Tā/tā
它 Tā
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
你今年_____了?
/Nǐ jīnnián_____le?/
Bạn năm nay_____rồi?
几岁
Jǐ suì
多大
Duō dà
多大年纪
Duō dà nián jì
多岁
Duō suì
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Nêu sự khác nhau giữa:
年龄/年纪
Nián líng/nián jì
Tuổi tác
年龄 Nián líng
Có thể dùng cho người và vật
年纪 Nián jì
Chỉ dùng cho người
年龄 Nián líng
Chỉ dùng cho người
年纪 Nián jì
Có thể dùng cho người và vật
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Điền các số thích hợp vào chỗ trống để tạo thành một dãy số có thứ tự từ bé đến lớn
五十六、___、七十八、___、八十九、___、九十二、___、九十八、___
/wǔshíliù,___, qīshíbā,___, bāshíjiǔ,___, jiǔshí'èr,___, jiǔshíbā,___/
58-77-91-96-99
67-80-91-97-99
60-79-88-97-99
55-77-88-96-99
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
29 questions
KANJI TES JFT A2-1 ( BAB 7 - 9 )

Quiz
•
Professional Development
25 questions
Quiz 3.3

Quiz
•
Professional Development
25 questions
Furusato Edu Bab 46

Quiz
•
Professional Development
27 questions
汉语练习一

Quiz
•
Professional Development
26 questions
Shí jiān 1

Quiz
•
Professional Development
25 questions
Pinyin to English Translation MCQs

Quiz
•
Professional Development
25 questions
สอบท้ายบทบทที่7-8 ม.5

Quiz
•
Professional Development
25 questions
Furusato Edu Bab 50

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade