
Vocab Quiz 27.08

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
K58 DUONG
Used 2+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chiến dịch quảng cáo này khá tốn _____ (to be costly), nhưng lại không đạt hiệu quả mong muốn.
thua
hơn
kém
thắng
nhiều
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hàng loạt nhân sự nghỉ việc đã gây ra _____ (chaos, disorder) trong hoạt động của doanh nghiệp.
nhộn nhịp
xào trộn
xáo trộn
hỗn loạn
hỗn hợp
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
The real estate market slowed down (almost making no progress) after a period of hot growth.
Thị trường bất động sản chừng lại sau thời gian tăng trưởng nóng.
Thị trường bất động sản ngừng lại sau quãng phát triển nóng.
Thị trường bất động sản ngưng lại sau quãng tăng trưởng nóng.
Thị trường bất động sản chững lại sau thời gian tăng trưởng nóng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quy trình kiểm duyệt hàng hóa nhập khẩu ngày càng _____ để đảm bảo an toàn.
nghiêm trọng
siết chật
gắt gỏng
trừng trộ
gắt gao
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Doanh nghiệp _____ (to struggle to V) tìm cách trụ vững trước _____ (many) khó khăn.
loanh quanh - nhiều
loay hoay - vô vàn
vất vả - vơ vẩn
bất chấp - vô cùng
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
NN tuýt còi các doanh nghiệp BĐS, chúng ta hãy cùng chờ xem, ai sẽ bị b-- (to be arrested) ?
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chiến lược _____ (quick entry), _____ (quick and concise exit) giúp nhà đầu tư _____ (trading for only very short period of time) kiếm lời.
vào sớm - ra muộn - ngắn hạn
vào đúng - về đúng - ngắn gọn
vào nhanh - ra gọn - lướt sóng
vào nhanh - đi gọn - gọn gàng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Q3_第四课:火车票比飞机票便宜

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
웹드라마가 뭐길래?

Quiz
•
University
15 questions
Tư vấn tuyển sinh ULIS 8/5

Quiz
•
University
15 questions
Blackpink

Quiz
•
University
12 questions
Crimean Bridge Destroyed

Quiz
•
University
15 questions
Lịch sử Đảng

Quiz
•
University
12 questions
câu hỏi trắc nghiệm chữ Nôm

Quiz
•
University
17 questions
Chương 6

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade