KTTV EPS B16

KTTV EPS B16

1st Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

제8과+9과

제8과+9과

1st - 2nd Grade

43 Qs

BÀI 14.1 계획

BÀI 14.1 계획

1st Grade

40 Qs

어휘(제5과-제9과)

어휘(제5과-제9과)

KG - 3rd Grade

42 Qs

MINIGAME: Giáng Sinh Diệu Kỳ - Ánh Sao Bê-lem

MINIGAME: Giáng Sinh Diệu Kỳ - Ánh Sao Bê-lem

1st - 5th Grade

40 Qs

Từ vựng

Từ vựng

1st - 12th Grade

43 Qs

Hanngu1_bai 1-2

Hanngu1_bai 1-2

1st Grade

35 Qs

Bài 11: 결혼

Bài 11: 결혼

1st Grade

45 Qs

KTTV EPS B16

KTTV EPS B16

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Nguyễn Thị Mộng Ngọc undefined

Used 3+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ "골프를 치다" nghĩa là gì?

người lao động

câu cá

đánh cầu lông

đánh golf

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ "즐기다" nghĩa là gì?

tận hưởng, thích thú

tiết học

xem hòa nhạc

sở thích

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ "배드민턴을 치다" nghĩa là gì?

đi du lịch

máy vi tính

đánh tennis

đánh cầu lông

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ "낚시하다" nghĩa là gì?

luôn luôn

câu cá

sinh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ "위해" nghĩa là gì?

vui vẻ

câu cá

sinh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ "콘서트를 보다" nghĩa là gì?

nhân lực

xem hòa nhạc

chơi bô ling

người nước

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ "수업" nghĩa là gì?

chụp ảnh

leo núi

tiết học

sự hỗ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?