Lesson 8: Time 1 ( sentence)

Lesson 8: Time 1 ( sentence)

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

KG - 3rd Grade

19 Qs

Bài kiểm tra danh từ,động từ

Bài kiểm tra danh từ,động từ

KG - 3rd Grade

15 Qs

Lesson 1: Greeting ( sentence)

Lesson 1: Greeting ( sentence)

1st Grade

15 Qs

Lesson 6: Place ( sentence)

Lesson 6: Place ( sentence)

1st Grade

20 Qs

Lesson 17: health 2 ( sentence)

Lesson 17: health 2 ( sentence)

1st Grade

20 Qs

Lesson 4: Job ( sentence)

Lesson 4: Job ( sentence)

1st Grade

20 Qs

tiếng việt

tiếng việt

1st Grade

17 Qs

tiếng việt lớp 5

tiếng việt lớp 5

1st - 5th Grade

21 Qs

Lesson 8: Time 1 ( sentence)

Lesson 8: Time 1 ( sentence)

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

THE TRAN

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Arrange these words to say "Go straight ahead":
A. Đi thẳng.
B. Thẳng đi.
C. Đi thẳng.
D. Đi lùi.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Arrange these words to say "Turn right at the corner":
A. Rẽ phải ở góc đường.
B. Ở góc đường rẽ phải.
C. Phải ở góc đường rẽ.
D. Rẽ trái ở góc đường.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: Arrange these words to ask "How far is it to the post office?":
A. Bưu điện cách đây bao xa?
B. Bao xa cách đây bưu điện?
C. Cách đây bao xa bưu điện?
D. Bưu điện cách đây rất gần.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: Arrange these words to say "The bank is across from the school":
A. Ngân hàng đối diện trường học.
B. Trường học đối diện ngân hàng.
C. Đối diện trường học ngân hàng.
D. Ngân hàng không đối diện trường học.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: Arrange these words to say "Go through the alley":
A. Đi qua ngõ.
B. Ngõ đi qua.
C. Qua ngõ đi.
D. Đi tránh ngõ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: Arrange these words to ask "Which street is the library on?":
A. Thư viện ở đường nào?
B. Đường nào ở thư viện?
C. Ở đường nào thư viện?
D. Thư viện không ở đường nào.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: Arrange these words to say "The park is near my house":
A. Công viên gần nhà tôi.
B. Nhà tôi gần công viên.
C. Gần nhà tôi công viên.
D. Công viên xa nhà tôi.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?