TOEIC C - VOCAB CHECK

TOEIC C - VOCAB CHECK

Professional Development

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review Vocab S7 - Thaochip Edu

Review Vocab S7 - Thaochip Edu

KG - Professional Development

20 Qs

bài làm với mẹ 27/2

bài làm với mẹ 27/2

KG - Professional Development

10 Qs

Moon English Academy Test 1

Moon English Academy Test 1

KG - Professional Development

20 Qs

TOEIC B - COLLOCATIONS

TOEIC B - COLLOCATIONS

Professional Development

10 Qs

PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC MÔN TIẾNG ANH

PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC MÔN TIẾNG ANH

Professional Development

20 Qs

Unit 1 - 600 essential TOEIC words

Unit 1 - 600 essential TOEIC words

University - Professional Development

12 Qs

Loại hình câu hỏi kiểm tra đánh giá

Loại hình câu hỏi kiểm tra đánh giá

Professional Development

10 Qs

Chương trình giáo dục phổ thông môn Tiếng Anh

Chương trình giáo dục phổ thông môn Tiếng Anh

Professional Development

10 Qs

TOEIC C - VOCAB CHECK

TOEIC C - VOCAB CHECK

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Easy

Created by

Trúc Dương

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án phù hợp với nghĩa: Có hiệu lực, còn hạn

Mandatory

Liable for

Commute

Valid

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa phù hợp với từ: Rental agency

Cách tiếp cận toàn diện

Công ty (làm dịch vụ) cho thuê

Bản tin giao thông

Bằng lái xe

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa phù hợp với từ: Coincide with

Bảo hiểm va chạm

Bắt buộc

Bản tin giao thông

Trùng hợp, xảy ra cùng lúc

4.

OPEN ENDED QUESTION

1 min • 1 pt

Điền đáp án phù hợp với nghĩa: Di chuyển, đi làm

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

1 min • 1 pt

Điền đáp án phù hợp với nghĩa: Hết, không còn

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa phù hợp của từ: Monument

Tiền (vé) xe buýt

Phòng thượng hạng

Đài tưởng niệm

Nhân viên khuân vác hành lý

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ phù hợp với nghĩa: Thông thường, bình thường

Bellboy

Ordinary

Advanced

Itinerary (n)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?