yct1 bài2

yct1 bài2

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

chọn nghĩa của từ sau

chọn nghĩa của từ sau

KG - 1st Grade

15 Qs

MST1Q1B3 很高兴认识你

MST1Q1B3 很高兴认识你

1st - 3rd Grade

15 Qs

P3 miniquizz term 1 unit 1

P3 miniquizz term 1 unit 1

3rd Grade

15 Qs

汉语第二

汉语第二

1st - 5th Grade

11 Qs

三年级道德 六 尊重 (复习)

三年级道德 六 尊重 (复习)

3rd Grade

10 Qs

Nhập môn bài 3_từ vựng

Nhập môn bài 3_từ vựng

1st Grade

8 Qs

คำถามเรื่อง การถามชื่อ (你叫什么名字?)

คำถามเรื่อง การถามชื่อ (你叫什么名字?)

4th Grade

10 Qs

考试练习!Latihan Ulangan Unit 1&2 -- Class 2 ( 16.11.2021)

考试练习!Latihan Ulangan Unit 1&2 -- Class 2 ( 16.11.2021)

2nd Grade

15 Qs

yct1 bài2

yct1 bài2

Assessment

Quiz

Other

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Trà My Nguyễn

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

"我" có nghĩa là gì?

Tôi

Bạn

Cô giáo

Cô ấy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Bạn tên là gì?

我叫月月

你好

不认识

你叫什么?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

“高兴” đọc là gì?

Gǎoxǐng

gāoxíng

gāoxìng

Gāoxīng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

”你认识她吗?“ có nghĩa là gì?

Tôi tên Nguyệt Nguyệt

Bạn tên gì?

Tôi rất vui

Bạn có biết cô ấy không?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

"Tôi không biết cô ấy." tiếng Trung là...

我不认识她

我认识她

你认识他吗?

她好吗?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

”她叫小张“ có nghĩa là gì?

Cô ấy tên Tiểu Lưu

Tôi tên là Tiểu Trương

Cô ấy tên là Tiểu Trương

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

"Rất vui được quen biết bạn" trong tiếng Trung là...

我认识她

我很高兴

认识你很高兴

你高兴吗?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?