GRAMMAR - SO SÁNH HƠN

GRAMMAR - SO SÁNH HƠN

6th - 8th Grade

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

#English 4- Unit 2

#English 4- Unit 2

7th Grade

33 Qs

soal sumatif bahasa inggris

soal sumatif bahasa inggris

8th Grade

40 Qs

Formatif Chapter 1 VIII

Formatif Chapter 1 VIII

8th Grade

35 Qs

2学期期末復習テスト対策

2学期期末復習テスト対策

6th - 8th Grade

32 Qs

ENGLISH 1 JG

ENGLISH 1 JG

7th Grade

41 Qs

Final test 6th basic

Final test 6th basic

6th Grade

40 Qs

Exercise for mid

Exercise for mid

7th Grade

40 Qs

Revision - Giữa kỳ 2

Revision - Giữa kỳ 2

3rd - 12th Grade

40 Qs

GRAMMAR - SO SÁNH HƠN

GRAMMAR - SO SÁNH HƠN

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Minh Yến

Used 4+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Khi thành lập tính từ so sánh, với tính từ ngắn (1 âm tiết), thì ...

tính từ - er

more + tính từ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Khi thành lập tính từ so sánh, với tính từ ngắn (1 âm tiết) và kết thúc là "e" (VD: large, nice,...) , thì...

tính từ - er

more + tính từ

tính từ - r

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Khi thành lập tính từ so sánh, với tính từ dài 2 âm tiết và kết thúc là "y" (VD: noisy, heavy,...) , thì...

tính từ - er

đổi y thành i và thêm er sau tính từ

tính từ - r

more + tính từ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Khi thành lập tính từ so sánh, với tính từ ngắn 1 âm tiết và kết thúc là 1 phụ âm, trước phụ âm đó là 1 nguyên âm (VD: big, hot,...) , thì...

tính từ - er

tính từ - r

gấp đôi phụ âm cuối, thêm er sau tính từ

more + tính từ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Khi thành lập tính từ so sánh, với tính từ dài 2 âm tiết trở lên và không thuộc trường hợp đặc biệt nào, thì...

áp dụng quy tắc như tính từ ngắn

tính từ - r

gấp đôi phụ âm cuối, thêm er sau tính từ

more + tính từ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Mẫu nào sau đây là dạng đúng của câu so sánh:

S(1) + be + tính từ so sánh + S(2)

S(1) + tính từ so sánh + S(2)

S(1) + tính từ so sánh + than + S(2)

S(1) + be + tính từ so sánh + than + S(2)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Tính từ so sánh của "fat"

more fat

fater

fatter

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?