SUN2A - Phát âm '-ed' - 22 thang 8

SUN2A - Phát âm '-ed' - 22 thang 8

4th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

grammar 17.3

grammar 17.3

KG - 10th Grade

10 Qs

E/ES

E/ES

4th Grade

12 Qs

tiếng Anh 7A8 1111

tiếng Anh 7A8 1111

1st - 5th Grade

12 Qs

BASIC VIP - Ôn tập phụ âm

BASIC VIP - Ôn tập phụ âm

1st - 5th Grade

8 Qs

Present simple

Present simple

KG - 6th Grade

10 Qs

SUN2A - Revision - 5 thang 8

SUN2A - Revision - 5 thang 8

4th Grade

8 Qs

kiểm tra miệng anh 9 used to và be used to

kiểm tra miệng anh 9 used to và be used to

2nd - 11th Grade

10 Qs

quy tắc thêm -ed L3.U10.aca2

quy tắc thêm -ed L3.U10.aca2

4th - 6th Grade

12 Qs

SUN2A - Phát âm '-ed' - 22 thang 8

SUN2A - Phát âm '-ed' - 22 thang 8

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Hard

Created by

Long Nghiêm

Used 2+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Con hãy tìm từ cách phát âm đuôi '-ed' khác các từ còn lại

Cooked

Stopped

Wanted

Booked

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Con hãy tìm từ cách phát âm đuôi '-ed' khác các từ còn lại

Needed

Regretted

Wanted

Washed

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Con hãy tìm từ cách phát âm đuôi '-ed' khác các từ còn lại

Played

Loved

Liked

Learned

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Con hãy tìm từ cách phát âm đuôi '-ed' khác các từ còn lại

Washed

Watched

Laughed

Stayed

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Con hãy tìm từ cách phát âm đuôi '-ed' khác các từ còn lại

Waited

Kissed

Helped

Asked

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Con hãy tìm từ cách phát âm đuôi '-ed' khác các từ còn lại

Played

Added

Answered

Agreed

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây không có âm '-ed' phát âm là /id/

Started

Exhausted

Interested

Tired

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây không có âm '-ed' phát âm là /d/

Studied

Carried

Married

Missed