LEVEL 3_721-760_VOCAB

LEVEL 3_721-760_VOCAB

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ms Hong - E10 - Unit 10 Getting started

Ms Hong - E10 - Unit 10 Getting started

10th - 11th Grade

40 Qs

VOCABULARY IN UNIT 9 ENGLISH 11

VOCABULARY IN UNIT 9 ENGLISH 11

11th Grade

40 Qs

GRADE 11- UNIT 3- CITIES OF THE FUTURE

GRADE 11- UNIT 3- CITIES OF THE FUTURE

11th Grade

40 Qs

PTV số 1+ 2 _ Unit 4

PTV số 1+ 2 _ Unit 4

9th - 12th Grade

37 Qs

Word Form 9 - Unit 1 ( 10 - 17) : Choose Vietnamese meaning

Word Form 9 - Unit 1 ( 10 - 17) : Choose Vietnamese meaning

9th - 12th Grade

36 Qs

IELTS VOCAB: CULTURE

IELTS VOCAB: CULTURE

9th - 12th Grade

41 Qs

1 THÁNG 9 2021 - TOÀN & LAM

1 THÁNG 9 2021 - TOÀN & LAM

1st - 12th Grade

36 Qs

LEVEL 3_721-760_LIVE

LEVEL 3_721-760_LIVE

11th Grade

40 Qs

LEVEL 3_721-760_VOCAB

LEVEL 3_721-760_VOCAB

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ask someone out
mời ai đi hẹn hò
bó hoa
tuần trăng mật
thuộc địa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

tribe
bộ lạc
linh mục
di cư
bài diễn văn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

multicultural
thuộc đa văn hóa
nhà thờ
cuộc đoàn tụ
bó hoa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

skating
hoạt động trượt băng
thuộc địa
đã li dị
giữ chắt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

champagne
rượu sâm banh
hôn nhân
than đá
thị tộc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

origin
nguồn gốc
chiếm
phát điên
giữ chắt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

priest
linh mục
thuộc địa
di cư
bài diễn văn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?