02 - PS

02 - PS

12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

cụm đt

cụm đt

12th Grade

33 Qs

Chủ đề 3

Chủ đề 3

4th Grade - University

25 Qs

ÔN THI TN THPT- VOCABULARY  (1)

ÔN THI TN THPT- VOCABULARY (1)

12th Grade

30 Qs

Phrasal verbs - lettter C

Phrasal verbs - lettter C

1st Grade - University

33 Qs

MINH MEO CỤM ĐỘNG TỪ SIÊU CUTE

MINH MEO CỤM ĐỘNG TỪ SIÊU CUTE

12th Grade

26 Qs

PHRASAL VERBS 1

PHRASAL VERBS 1

KG - Professional Development

30 Qs

CỤM ĐỘNG TỪ LỚP 9 PHẦN 1

CỤM ĐỘNG TỪ LỚP 9 PHẦN 1

KG - 12th Grade

33 Qs

E12. U1. STRUCTURES (2)

E12. U1. STRUCTURES (2)

9th - 12th Grade

28 Qs

02 - PS

02 - PS

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Tuấn Trần

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Break in
ngắt lời, đột nhập
trở nên được yêu thích
mang theo
đồng ý với

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bring back
gợi lại, hiện về
ban hành luật
lấy tổng, lên tới
tới từ; có nguồn gốc từ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Come into use
bắt đầu được sử dụng
giải thích cái gì cho ai
hỏng, không hoạt động
gọi điện thoại cho (ai)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cheer up; cheer sb/sth up
vui lên, làm ai vui lên
nổ ra, bùng phát
đi đón ai; cần cái gì
đến nơi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Call on
đi thăm (ai); trang trọng yêu cầu ai làm gì
làm ai hồi tỉnh
đi vào
tình cờ gặp, tìm thấy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bring in
ban hành luật
thực hiện
chiếm bao nhiêu; giải thích cho, là nguyên nhân của
trở về

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Deal with
giải quyết
bình tĩnh, làm ai bình tĩnh
ngủ gật; giảm đi
hủy bỏ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?