Air and sea TRAVELL

Air and sea TRAVELL

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG BUỔI 10 - 1

TỪ VỰNG BUỔI 10 - 1

University

31 Qs

UNIT 9 - A - L

UNIT 9 - A - L

University

26 Qs

UNIT 5A - L - UNIT 5-A-L: Photos of more than two people

UNIT 5A - L - UNIT 5-A-L: Photos of more than two people

University

30 Qs

Unit 8 Banking

Unit 8 Banking

University

34 Qs

vocab u16

vocab u16

University

28 Qs

ANKS-P1-31to60

ANKS-P1-31to60

University

30 Qs

Real Listening and Speaking Unit 9

Real Listening and Speaking Unit 9

University

35 Qs

Air and sea TRAVELL

Air and sea TRAVELL

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Phuong Hoai

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

terminal /ˈtɜː.mɪ.nəl/

Nhà ga

Nhà ở

Nhà vé

Nhà nước

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

disembark (v) /ˌdɪs.ɪmˈbɑːk/

Xuống ngựa

Xuống tàu máy bay

Xuống núi

Xuống ruộng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

highway (n) /'hai.wei/

Đường cao tốc

Đường đèo

Đường núi

Đường đi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

runway /'rvn.wei/

Đường cao tốc

Đường băng

Đường đi

Đường núi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

divert (v) /dai'v3:t/

Dừng lại

Tiếp tục

Duy trì

Đổi hướng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

air - dash (v) /ˈeəˌdæʃ/

Bay khẩn cấp

Bay cao

Bay duy trì

Bay bảy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

baggage claim /ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/

Ghế chờ

Hành lí

Băng chuyền

Khu soát vé

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?