Unit1: Sở Thích (56 từ mới)

Unit1: Sở Thích (56 từ mới)

7th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bất Quy Tắc _ QK 3

Bất Quy Tắc _ QK 3

4th - 12th Grade

35 Qs

kiểm tra vocab unit 3,4

kiểm tra vocab unit 3,4

7th Grade

35 Qs

Từ mới Unit 8  lớp 6  (Smart World)

Từ mới Unit 8 lớp 6 (Smart World)

6th - 8th Grade

26 Qs

FF0- unit 9- food

FF0- unit 9- food

1st Grade - University

25 Qs

Test English 6

Test English 6

6th - 8th Grade

30 Qs

Từ mới Unit 5 lớp 7

Từ mới Unit 5 lớp 7

7th Grade

26 Qs

Từ loại

Từ loại

7th - 8th Grade

25 Qs

Verb Gerund (English 7)

Verb Gerund (English 7)

6th - 8th Grade

25 Qs

Unit1: Sở Thích (56 từ mới)

Unit1: Sở Thích (56 từ mới)

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Hard

Created by

Khánh Linh Trần

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Dịch nghĩa của từ 'duty' là gì?

chia sẻ

nghĩa vụ

trách nhiệm

lợi ích

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Dịch nghĩa của từ 'horse riding' là gì?

Cưỡi ngựa

Phổ biến, thịnh hành

Làm vườn

Làm mô hình

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Dịch nghĩa của từ 'amazing' là gì?

Chạy bộ

Tuyệt vời

Đến câu lạc bộ

Chạy bộ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Dịch nghĩa của từ 'go jogging' là gì?

Cắm trại

Tập yoga

Chạy bộ

Tập võ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'trưởng thành' là gì?

exercise

patient

creativity

maturity

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Chảy qua (sông suối)' là gì?

rise

flow through

set

run through

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chia thành các phần (chia nhóm, chia người,...)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?