KIỂM TRA BÀI CŨ

KIỂM TRA BÀI CŨ

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N5 - Bài 16

N5 - Bài 16

3rd Grade - University

20 Qs

Người lái đò Sông Đà

Người lái đò Sông Đà

University

10 Qs

BT CHO BUỔI NGHE 1

BT CHO BUỔI NGHE 1

University

20 Qs

Ôn tập biện pháp tu từ so sánh

Ôn tập biện pháp tu từ so sánh

8th Grade - University

15 Qs

BÀI KIỂM TRA HỌC PHẦN I (LÝ THUYẾT)

BÀI KIỂM TRA HỌC PHẦN I (LÝ THUYẾT)

University

10 Qs

việt ngữ ngữ pháp và từ loại

việt ngữ ngữ pháp và từ loại

University

13 Qs

Đoản Ngữ

Đoản Ngữ

12th Grade - University

15 Qs

câu hỏi trắc nghiệm chữ Nôm

câu hỏi trắc nghiệm chữ Nôm

University

12 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ

KIỂM TRA BÀI CŨ

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Diep Ngo

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Quả lê" trong tiếng Trung là gì?

苹果

梨子

儿子

杯子

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"杯子" trong tiếng Trung là gì?

Chăn

Cốc

Quả táo

Quả lê

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Lạnh" trong tiếng Trung là gì?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Trong các đáp án bên dưới, từ nào thể hiện đúng nhất với hình ảnh đã cho?

工程师

翻译者

秘书

老板

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống sao cho hợp lý:

妈妈今年30岁, ......今年6岁。

儿子

爸爸

朋友

奶奶

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống sao cho hợp lý:

我妈妈是人员, 明天她去........。

工厂

医院

办公室

邮局

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Trung Quốc" trong tiếng Trung là gì?

越南

日本

美国

中国

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?