G8 - U3 - 4Kỹ Năng

G8 - U3 - 4Kỹ Năng

University

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

University

50 Qs

TEST 1- VOL 1- PAGODA -PART 5

TEST 1- VOL 1- PAGODA -PART 5

4th Grade - University

45 Qs

lihoc10

lihoc10

University

49 Qs

(2022) FLASH CARD 8: TRAVEL AND TOURISM

(2022) FLASH CARD 8: TRAVEL AND TOURISM

University

50 Qs

1912

1912

University

50 Qs

Unit 7 Market Leader Writing Pre Voca

Unit 7 Market Leader Writing Pre Voca

University

49 Qs

NEW TOEIC - TEST 4 - PART 125

NEW TOEIC - TEST 4 - PART 125

University

48 Qs

NEW VOCAB 11: MEETING- GENERAL OFFICE

NEW VOCAB 11: MEETING- GENERAL OFFICE

University

49 Qs

G8 - U3 - 4Kỹ Năng

G8 - U3 - 4Kỹ Năng

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

englishcentre msngoc

Used 2+ times

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

5 sec • 1 pt

chiếm (phần trăm, tỉ lệ...)

account for

make up

column

architect

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

architect

nhà sử học

kiến trúc sư

nhà thiết kê

ngành sư phạm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

boarding school

trường nội trú

trường quốc tế

du học sinh

trường hàng không

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

bamboo

Lúa

Măng

Tre

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

beam

Cừu con, đàn cừu

Ngủ mơ, giấc mơ

đòn tay, xà (bắt ngang)

Ống thép

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

curious (about ST/SB)

Sợ hại (về cái gì/ ai)

Quên lăng (về cái gì/ ai)

Gợi nhớ (về cái gì/ ai)

tò mò (về cái gì/ ai)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

custom

bản sắc dân tộc

di sản văn hóa

trang phục

phong tục, tục lệ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?