Bài 21: NGÀY MAI  CHÚNG TA XUẤT PHÁT  LÚC 7H15

Bài 21: NGÀY MAI CHÚNG TA XUẤT PHÁT LÚC 7H15

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

종합 한국어4_제15과_어휘 퀴즈 1

종합 한국어4_제15과_어휘 퀴즈 1

1st Grade - University

15 Qs

GTHN bai 1

GTHN bai 1

University

20 Qs

Grammar A2-1 Lesson 5 pt1

Grammar A2-1 Lesson 5 pt1

KG - University

15 Qs

Ôn tập giữa kì 1 Văn 6 - cô Hoài

Ôn tập giữa kì 1 Văn 6 - cô Hoài

6th Grade - University

15 Qs

Bài 7: Kỹ Năng Học Tập

Bài 7: Kỹ Năng Học Tập

KG - Professional Development

15 Qs

Names and Occupations

Names and Occupations

University

20 Qs

Vua tiếng việt TEKO

Vua tiếng việt TEKO

University

20 Qs

Từ vựng bài số 47

Từ vựng bài số 47

University

20 Qs

Bài 21: NGÀY MAI  CHÚNG TA XUẤT PHÁT  LÚC 7H15

Bài 21: NGÀY MAI CHÚNG TA XUẤT PHÁT LÚC 7H15

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Thu Hien Phan

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong lớp học tiếng Trung, Ava hỏi Samuel: "Từ '生词' có nghĩa là gì?"

Từ mới

Bài học

Chú thích

Ngữ pháp

Answer explanation

Từ '生词' có nghĩa là từ mới, nghĩa là những từ chưa từng gặp trước đó và cần học hiểu.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong lớp học tiếng Trung, Emma hỏi: Từ "注释" có nghĩa là gì?

Từ mới

Bài học

Chú thích

Ngữ pháp

Answer explanation

Từ '注释' có nghĩa là chú thích, nó giải thích hoặc bổ sung thông tin cho văn bản hoặc hình ảnh.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Anika đang học tiếng Trung và gặp từ "语法". Từ này có nghĩa là gì?

Từ mới

Bài học

Chú thích

Ngữ pháp

Answer explanation

Từ '语法' có nghĩa là ngữ pháp. Đây là từ tiếng Trung Quốc có nghĩa là ngữ pháp, chứ không phải từ mới, bài học hoặc chú thích.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong lớp học tiếng Trung, Oliver hỏi giáo viên: "Từ '语音' có nghĩa là gì?"

Ngữ âm

Bài học

Chú thích

Ngữ pháp

Answer explanation

Từ '语音' có nghĩa là Ngữ âm vì '语音' trong tiếng Trung Quốc chính là âm thanh, giọng nói, do đó chính xác là Ngữ âm.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hannah đang học tiếng Trung và gặp từ "练习". Từ này có nghĩa là gì?

Từ mới

Bài học

Chú thích

Luyện tập

Answer explanation

Từ '练习' có nghĩa là 'Luyện tập'.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Scarlett và Zoe đang học tiếng Trung. Từ "buổi sáng" trong tiếng Trung phiên âm là gì?

wǎnfàn

zǎoshàng

wǔfàn

yǐhòu

Answer explanation

Từ 'buổi sáng' trong tiếng Trung phiên âm là 'zǎoshàng'.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong lớp học tiếng Trung, Arjun hỏi Evelyn: "Từ 'giường' trong tiếng Trung phiên âm là gì?"

cháng

chuáng

bàn

měi

Answer explanation

Từ "giường" trong tiếng Trung phiên âm là "chuáng".

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?