Q1.B7

Q1.B7

University

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 13

BÀI 13

University

15 Qs

Q1.B6

Q1.B6

University

18 Qs

Ôn B15 từ vựng + ngữ pháp

Ôn B15 từ vựng + ngữ pháp

University

15 Qs

LẠC LẠC SƠ CẤP 1_B8+9

LẠC LẠC SƠ CẤP 1_B8+9

University

20 Qs

CH6: 一杯咖啡多少钱?HOW MUCH IS A CUP OF COFFEE?

CH6: 一杯咖啡多少钱?HOW MUCH IS A CUP OF COFFEE?

1st Grade - Professional Development

17 Qs

Ôn tập bài 1-8 GT Hán ngữ 1

Ôn tập bài 1-8 GT Hán ngữ 1

University

15 Qs

Chi2 Pre-Midterm

Chi2 Pre-Midterm

University

20 Qs

第25课(课文一)

第25课(课文一)

University

14 Qs

Q1.B7

Q1.B7

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Chuong Canh

Used 4+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm từ có nghĩa tương ứng:

căn tin

食堂

màn thầu

中午

cơm

Buổi trưa

Ăn

馒头

2.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm từ có nghĩa tương ứng:

cái bát

gạo

muốn

米饭

cơm

cái, con

3.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau:

bia

canh

trứng

鸡蛋

trứng gà

啤酒

4.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau:

một ít, một vài

rượu

那些

một số, một ít

những... ấy

这些

những... này

一些

5.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau:

sủi cảo

面条儿

mì sợi

吃馒头

ăn màn thầu

包子

ăn cơm

吃饭

bánh bao

饺子

6.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau:

ăn mì

喝汤 

uống trà

喝什么 

ăn gì

吃什么 

uống gì

吃面条 

uống canh

喝茶

7.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

uống canh trứng gà

喝鸡蛋汤

sách gì

什么人 

canh gì

吃苹果

ăn táo

什么书 

người gì

  什么汤

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?