VOCAB UNIT 1 MY NEW SCHOOL ENGLISH 6 PART 1

VOCAB UNIT 1 MY NEW SCHOOL ENGLISH 6 PART 1

6th Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sentence structure

Sentence structure

KG - Professional Development

30 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 1 lớp 6 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 1 lớp 6 (1)

6th Grade

31 Qs

thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá trình đơn

thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá trình đơn

6th - 9th Grade

30 Qs

Thiên văn học

Thiên văn học

KG - 12th Grade

30 Qs

Grade 6. review

Grade 6. review

6th Grade

30 Qs

BÀI TẬP TÍNH TỪ SỞ HỮU VÀ ĐẠI TỪ SỞ HỮU

BÀI TẬP TÍNH TỪ SỞ HỮU VÀ ĐẠI TỪ SỞ HỮU

6th - 8th Grade

38 Qs

TỪ VỰNG PLACES

TỪ VỰNG PLACES

6th - 8th Grade

36 Qs

c.1. 3.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 3 ( hongdat )

c.1. 3.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 3 ( hongdat )

5th Grade - University

30 Qs

VOCAB UNIT 1 MY NEW SCHOOL ENGLISH 6 PART 1

VOCAB UNIT 1 MY NEW SCHOOL ENGLISH 6 PART 1

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Cherry Ms

Used 2+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"activity" nghĩa là gì?

hoạt động

nghệ thuật

trường nội trú

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"art" nghĩa là gì?

họa sĩ

nghệ thuật

hoạt động

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"boarding school" nghĩa là gì?

trường tư

trường nội trú

trường công

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"classmate" nghĩa là gì?

bạn cùng phòng

bạn cùng nhóm

bạn cùng lớp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"compass" nghĩa là gì?

thước kẻ

com-pa

ê-ke

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"creative" nghĩa là gì?

sáng tạo

giúp đỡ

quốc tế

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"equipment" nghĩa là gì?

phỏng vấn

thiết bị

quốc tế

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?