Kiem tra bai 3

Kiem tra bai 3

University

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chọn nghĩa đúng của cụm từ (hoặc câu).

Chọn nghĩa đúng của cụm từ (hoặc câu).

University

10 Qs

แบบทดสอบที่ 5

แบบทดสอบที่ 5

University

10 Qs

우리가 뽑는 대통령 2022

우리가 뽑는 대통령 2022

University - Professional Development

9 Qs

Easy Korean beginner 1B - 가족 (Family) recap lesson

Easy Korean beginner 1B - 가족 (Family) recap lesson

10th Grade - Professional Development

8 Qs

Ôn tập

Ôn tập

University

14 Qs

Kiem tra bai 3

Kiem tra bai 3

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Quy Park

Used 7+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ vựng: "đến"

오다

가다

다니다

만나다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Dịch câu "tôi uống thuốc"

저는 약을 마십니다

저는 약를 마십니다

저는 약을 먹습니다

저는 약를 먹습니다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ vựng: "to, lớn"

작다

크다

많다

적다

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 10 pts

Dịch câu sau: "Tôi đi học"

Chọn các phương án đúng

저는 학교를 갑니다

저는 학교에 갑니다

저는 학교에서 갑니다

저는 학교에 다닙니다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Dịch câu sau: "여기에 제가방이 있습니다“

Ở kia có cái cặp của tôi

Ở đó có cái cặp của tôi

Cái này là cái cặp của tôi

Ở đây có cái cặp của tôi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Điền vào chỗ trống: "남씨..... 키..... 큽니다“

는/가

는/를

은/가

는/이

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu nào sau đây đúng?

남씨의 직업은 의사입니다. 식당에서 일을 합니다

남씨의 직업은 의사입니다. 병원에서 일을 합니다

남씨의 직업은 의사입니다. 극장에서 일을 합니다

남씨의 직업은 의사입니다. 운동장에서 일을 합니다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?