LEVEL 4_VOCAB_561-600

LEVEL 4_VOCAB_561-600

8th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhóm 8-31/3

Nhóm 8-31/3

8th Grade

42 Qs

6 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG LỚP 7 UNIT 3

6 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG LỚP 7 UNIT 3

1st - 12th Grade

37 Qs

1 THÁNG 9 2021 - TOÀN & LAM

1 THÁNG 9 2021 - TOÀN & LAM

1st - 12th Grade

36 Qs

CULTURE EXCHANGE

CULTURE EXCHANGE

1st - 12th Grade

36 Qs

Unit 4 - Our past - 1

Unit 4 - Our past - 1

8th Grade

40 Qs

UNIT 2: TỪ VỰNG (3)

UNIT 2: TỪ VỰNG (3)

8th Grade

36 Qs

1000-English-Phrases_Other Ways to Say NO in English

1000-English-Phrases_Other Ways to Say NO in English

KG - Professional Development

41 Qs

Destination B1 Từ vựng Unit 2

Destination B1 Từ vựng Unit 2

6th Grade - University

36 Qs

LEVEL 4_VOCAB_561-600

LEVEL 4_VOCAB_561-600

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 2+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

wealth
của cải, sự giàu có
làm bỏng
sự lựa chọn
kêu vo vo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

burn (n)
vết bỏng
lỗi lầm
rộng rãi
sự đau

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

road trip
chuyến hành trình đường dài trên xe hơi
giải pháp
ngất xỉu
sự đau

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ice
đá, băng
phần bên trong
lỗi lầm
vết bỏng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

dizzy
hoa mắt
châm, chích, đốt
sự thay đổi diện mạo
kêu vo vo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

pot
nồi
rèm buồng tắm hoa sen
giải pháp
quốc lộ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

shady
có bóng mát
sự sơ cứu
làm hỏng, làm tan vỡ
sưng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?