Thứ ngày tháng giờ + Số

Thứ ngày tháng giờ + Số

University

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bài kiểm tra sơ cấp

bài kiểm tra sơ cấp

University

22 Qs

Bài ôn tập số 1. Trình độ A1-A2 (Dr. Phùng Thị Thanh Lâm)

Bài ôn tập số 1. Trình độ A1-A2 (Dr. Phùng Thị Thanh Lâm)

University

20 Qs

quiz 5

quiz 5

University

15 Qs

Giờ chơi 1

Giờ chơi 1

University

15 Qs

HSK1 bài 7

HSK1 bài 7

University

12 Qs

BÀI 4 - BUỔI 16 - KIỂM TRA TỪ VỰNG

BÀI 4 - BUỔI 16 - KIỂM TRA TỪ VỰNG

University

15 Qs

Ôn tập cuối khóa Hán 1

Ôn tập cuối khóa Hán 1

University

15 Qs

Bài 1-6

Bài 1-6

University

20 Qs

Thứ ngày tháng giờ + Số

Thứ ngày tháng giờ + Số

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Lê Thúy

Used 1+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Thứ 2 là từ nào sau đây?

수요일

일요일

월요일

금요일

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

5월6일 viết như thế nào?

오월 여섯일

오월 육일

다섯월 여섯일

다섯월 육일

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7월 14일 viết như thế nào?

칠월 십사일

칠월 사십일

십사월 칠일

십사월 칠십일

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thứ 5 là từ nào sau đây?

목요일

수요일

금요일

일요일

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

10월 31일 viết như thế nào?

십월 삼십일

십월 삼십이

이십월 삼십일

이십월 삼십이

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

2024___ 8___ 6___ 화____

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

3 mins • 1 pt

Hãy viết đúng thứ tự ngày tháng ở Hàn Quốc.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?