Kiểm tra về Sở Thích và Hoạt Động Giải Trí

Kiểm tra về Sở Thích và Hoạt Động Giải Trí

University

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CIE 4

CIE 4

5th Grade - University

27 Qs

Squid game

Squid game

KG - Professional Development

28 Qs

File 7 chủ điểm

File 7 chủ điểm

1st Grade - University

35 Qs

vocab 7

vocab 7

University

30 Qs

UNIT 1,2

UNIT 1,2

University

30 Qs

Trắc nghiệm từ vựng - Minna no Nihongo

Trắc nghiệm từ vựng - Minna no Nihongo

University

28 Qs

Writing 2 Week 6 vocabulary

Writing 2 Week 6 vocabulary

University

29 Qs

Kiểm tra về Sở Thích và Hoạt Động Giải Trí

Kiểm tra về Sở Thích và Hoạt Động Giải Trí

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Hoang Yen

Used 1+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Bug' là gì?

Keo dán/ hồ

Nhà búp bê

Côn trùng

Con bọ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Gardening' là gì?

Làm vườn

Sự trưởng thành

Đi/ chạy bộ thư giãn

Cưỡi ngựa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Yoga' là gì?

Đi xem phim

Chơi cờ vua

Yoga

Chơi game

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Stress' là gì?

Nhận thêm

Sự căng thẳng

Chơi thể thao

Đi mua sắm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Walking' là gì?

Nghe nhạc

Đi bộ

Chơi violin

Chơi ghi-ta

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Cooking' là gì?

Nấu ăn

Đi du lịch

Chơi thể thao

Ngủ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Reading' là gì?

Nghe nhạc

Đọc sách

Chơi game

Chơi thể thao

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?