
Kiểm tra kiến thức về hồng cầu
Quiz
•
Biology
•
University
•
Hard
Trần YK.K56A
FREE Resource
Enhance your content
55 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình sinh sản của hồng cầu diễn ra chủ yếu ở đâu?
Gan
Lách
Tủy xương
Phổi
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu tạo nào sau đây giúp hồng cầu vận chuyển oxy hiệu quả?
Nhân tế bào lớn
Màng tế bào có tính đàn hồi
Nhiều ti thể
Nhân tế bào nhỏ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hồng cầu có tuổi thọ trung bình là bao nhiêu ngày?
60 ngày
90 ngày
120 ngày
180 ngày
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự khác biệt về hình dạng của hồng cầu ảnh hưởng như thế nào đến chức năng của chúng?
Giúp hồng cầu di chuyển qua các mao mạch nhỏ
Làm tăng khả năng kết dính
Giúp hồng cầu dự trữ năng lượng
Tăng khả năng tiêu diệt vi khuẩn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tủy xương sản sinh hồng cầu từ loại tế bào nào?
Tế bào lympho
Tế bào gốc đa năng
Tế bào bạch cầu
Tế bào tiểu cầu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hemoglobin thoái hóa thành các sản phẩm nào?
Bilirubin và sắt
Hem và oxy
) Globin và axit amin
Ferritin và transferrin
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình thoái hóa hemoglobin diễn ra chủ yếu ở cơ quan nào?
Gan
Lách
Thận
Tủy xương
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
51 questions
Kiểm tra bệnh bạch cầu cấp
Quiz
•
University
50 questions
Hoa sinh te bao trac nghiem de 1
Quiz
•
University
54 questions
50 - 100
Quiz
•
University
51 questions
CHỨC NĂNG& ĐIỀU HÒA CHỨC NĂNG THẬN HOẠT ĐỘNG HỆ THỐNG TIẾT NIỆU
Quiz
•
University
60 questions
Bài kiểm tra vi sinh vật đại cương
Quiz
•
University
53 questions
sự cố y khoa
Quiz
•
University
50 questions
M2-4 (Tim mạch)
Quiz
•
University
51 questions
301-350 kiểmnghieemj
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade