Sport (C1): Equipment

Sport (C1): Equipment

10th Grade - University

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập giữa kì 2-lớp 10a3

ôn tập giữa kì 2-lớp 10a3

10th Grade

23 Qs

the

the

12th Grade

22 Qs

TOWN RUNNING RACE

TOWN RUNNING RACE

University

14 Qs

Hệ tuần hoàn

Hệ tuần hoàn

3rd - 11th Grade

20 Qs

hpb b

hpb b

University

24 Qs

U12: Pronouns

U12: Pronouns

University

15 Qs

Real listening and speaking 1 Unit 1b

Real listening and speaking 1 Unit 1b

University

24 Qs

Squid game

Squid game

University

15 Qs

Sport (C1): Equipment

Sport (C1): Equipment

Assessment

Quiz

English

10th Grade - University

Hard

Created by

IELTS Hiking

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "Cơ sở đào tạo chuyên biệt" mean in English?

Các cơ sở đào tạo chuyên biệt

Đào tạo hiệu suất cao

Trung tâm thể thao đẳng cấp thế giới

Nhận diện và nuôi dưỡng tài năng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "Trung tâm thể thao đẳng cấp thế giới" mean in English?

Trung tâm thể thao đẳng cấp thế giới

Cơ sở thể thao công cộng

Đầu tư vào cơ sở hạ tầng thể thao

Cách tiếp cận cân bằng về tài trợ thể thao

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "Đào tạo hiệu suất cao" mean in English?

Đào tạo hiệu suất cao

Phát triển vận động viên ưu tú

Cơ sở thể thao công cộng

Quyền truy cập vào các hoạt động giải trí

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "Phát triển vận động viên ưu tú" mean in English?

Phát triển vận động viên ưu tú

Cơ sở thể thao công cộng

Đầu tư vào cơ sở hạ tầng thể thao

Cách tiếp cận cân bằng về tài trợ thể thao

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "Cơ sở thể thao công cộng" mean in English?

Cơ sở thể thao công cộng

Đào tạo hiệu suất cao

Trung tâm thể thao đẳng cấp thế giới

Nhận diện và nuôi dưỡng tài năng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "Quyền truy cập vào các hoạt động giải trí" mean in English?

Quyền truy cập vào các hoạt động giải trí

Đầu tư vào cơ sở hạ tầng thể thao

Phát triển vận động viên ưu tú

Cơ sở thể thao công cộng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "Đầu tư vào cơ sở hạ tầng thể thao" mean in English?

Đầu tư vào cơ sở hạ tầng thể thao

Cơ sở thể thao công cộng

Phát triển vận động viên ưu tú

Quyền truy cập vào các hoạt động giải trí

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?