GrA1 - Adjective - Adverb

GrA1 - Adjective - Adverb

6th - 8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

COMPARISON

COMPARISON

5th - 12th Grade

12 Qs

COMPARISION SENTENCE

COMPARISION SENTENCE

7th - 12th Grade

16 Qs

G7 - UNIT 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD - 15 MINS (1)

G7 - UNIT 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD - 15 MINS (1)

7th Grade

15 Qs

present perfect

present perfect

7th Grade

15 Qs

Present Perfect

Present Perfect

5th - 6th Grade

15 Qs

present perfect

present perfect

6th - 9th Grade

20 Qs

Unit 2: LIFE IN THE COUNTRY - no.1

Unit 2: LIFE IN THE COUNTRY - no.1

8th Grade

20 Qs

POSSESSIVE PRONOUNS

POSSESSIVE PRONOUNS

6th - 7th Grade

20 Qs

GrA1 - Adjective - Adverb

GrA1 - Adjective - Adverb

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Hanh Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tính từ dùng để mô tả

Danh từ (N)

Động từ (V)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trạng từ dùng để mô tả

Danh từ (N)

Động từ (V)

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính từ đứng ở vị trí (nhiều đáp án)

Trước danh từ

Sau động từ BE (am/is/are/was/were ...)

sau động từ thường

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Trạng từ đứng ở vị trí (nhiều đáp án)

Trước danh từ

Sau động từ BE (am/is/are/was/were ...)

sau động từ thường

sau động từ thường và tân ngữ

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu là tính từ (chọn nhiều đáp án)

happy

slowly

well

good

difficult

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu là trạng từ (chọn nhiều đáp án)

happy

slowly

well

good

nicely

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào vừa là tính từ, vừa là trạng từ? (chọn nhiều đáp án)

hard

early

fast

slowly

good

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?