Những từ vựng nào có thể điền vào chỗ trống sau:
わたし は 。。。。 です。
ÔN TẬP BÀI 1
Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Trang Nguyễn
Used 3+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Những từ vựng nào có thể điền vào chỗ trống sau:
わたし は 。。。。 です。
ホアン
じっしゅうせい
19さい
ベトナム
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Những từ vựng nào có thể điền vào chỗ trống sau:
あのひと は 。。。。 です。
ホアンさん
きょうし
ブラジルじん
ふじだいがく
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Những từ vựng nào có thể điền vào chỗ trống sau:
やまださん は 。。。。 ですか。
ぎんこういん
なんさい
ブラジル
びょういん
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A: あのひとはタムさんですか。
B: はい、____。
1. タムです
2. タムさんです
3. タムさんじゃありません
4. タムじゃありません
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A: ランさんはエンジニアですか。
B: はい、____ 。
1. ランさんです
2. エンジニアじゃありません
3. エンジニアです
4. ランさんじゃありません
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A: あのひとはだれですか。
B: ____ です。
1. ズンさん
2. いしゃ
3. びょういん
4. だれ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A: お ____ は何(なん)ですか。
B: 銀行員(ぎんこういん)です。
1. なまえ
2. しゅっしん
3. たんじょうび
4. しごと
20 questions
クイズ1
Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Bahasa Jepang
Quiz
•
University
15 questions
11月末のテスト
Quiz
•
University
18 questions
Minna no Nihongo Chapter 18 - 言葉ドリル
Quiz
•
University
15 questions
介護9と10(病気と症状と認知症)
Quiz
•
University
20 questions
みんなの日本語 I 第1課~9課
Quiz
•
University
20 questions
QUIZ SIAP USBN B JEPANG 2021
Quiz
•
University
15 questions
Test Kanji Bab 21 - 26
Quiz
•
KG - University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences
Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance
Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions
Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions
Quiz
•
6th Grade