Từ vựng bài 1: Tính biểu thức

Từ vựng bài 1: Tính biểu thức

11th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

公共衛生的基本概念和知識

公共衛生的基本概念和知識

9th - 12th Grade

15 Qs

六年级 数学 第三课 小数 (3)

六年级 数学 第三课 小数 (3)

KG - Professional Development

10 Qs

学习语法-句型

学习语法-句型

6th Grade - University

10 Qs

五年级《都市里的绿意》都市农耕

五年级《都市里的绿意》都市农耕

11th Grade - University

6 Qs

展開と因数分解

展開と因数分解

9th - 12th Grade

10 Qs

数学王子

数学王子

1st - 12th Grade

6 Qs

M10 - 我国主办的国际体育赛事

M10 - 我国主办的国际体育赛事

1st - 12th Grade

12 Qs

二年级健康教育 - 大声说不 11-03-2021

二年级健康教育 - 大声说不 11-03-2021

1st - 12th Grade

10 Qs

Từ vựng bài 1: Tính biểu thức

Từ vựng bài 1: Tính biểu thức

Assessment

Quiz

Education

11th Grade

Hard

Created by

Châu Minh

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khái niệm nào dưới đây tương đương với 'Biểu thức nguyên'?

関数

整式

有理数

方程式

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng'

分配法則

同類項

共通因数

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khái niệm '正の数' tương ứng với thuật ngữ nào dưới đây?

偶数

無理数

奇数

実数

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bình phương của một tổng" là?

展開

差の平方

和の平方

たすきがけ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khái niệm 'Dấu căn' tương ứng với thuật ngữ nào dưới đây?

異符号

等号

同符号

根号

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức nào dưới đây thể hiện 'Phân tích thừa số'?

1 次方程式

多項式

因数分解

単項式

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khái niệm 'Số âm' tương ứng với thuật ngữ nào dưới đây?

有理数

無理数

正の数

負の数

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?