Từ nào có nghĩa là tỉnh táo

Động từ bất quy tắc tiếng Anh lớp 5

Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Hard
diệp nguyễn
FREE Resource
58 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Từ nào có nghĩa là đánh bại?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là trở thành?
became
become
become
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là bắt đầu?
began
begun
begin
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là uốn cong?
bent
bent
bend
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là đặt cược?
bet
bet
bet
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là thầu?
bid
bid
bid
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
60 questions
ÔN THI GIỮA KỲ 1

Quiz
•
6th Grade - University
53 questions
TE.Dấu hiệu nhận biết 4 thì_HTĐ.HTTD.HTHT.QKĐ

Quiz
•
3rd - 10th Grade
60 questions
unit 8-TEST 1 AND 2

Quiz
•
6th Grade
61 questions
Hiện tại đơn p2

Quiz
•
3rd Grade - University
63 questions
Tin 11-HK2

Quiz
•
6th Grade - University
55 questions
Phrasal verbs

Quiz
•
6th - 8th Grade
61 questions
TE.Bảng động từ bất quy tắc 2of4_điền

Quiz
•
4th - 10th Grade
55 questions
phần1

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade