E6 - UNIT 4 - SO SÁNH HƠN

E6 - UNIT 4 - SO SÁNH HƠN

6th Grade

62 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ loại của từ

Từ loại của từ

6th - 7th Grade

60 Qs

comparison (mix)

comparison (mix)

6th - 8th Grade

60 Qs

Comparison

Comparison

6th - 9th Grade

60 Qs

CÂU ĐK

CÂU ĐK

6th Grade

67 Qs

Ôn tập kỳ 1

Ôn tập kỳ 1

6th Grade

57 Qs

unit 4 grade 6

unit 4 grade 6

6th Grade

57 Qs

So sánh hơn nhất

So sánh hơn nhất

6th Grade

64 Qs

FINAL TEST 10

FINAL TEST 10

1st - 10th Grade

67 Qs

E6 - UNIT 4 - SO SÁNH HƠN

E6 - UNIT 4 - SO SÁNH HƠN

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Pro quizizz14

Used 2+ times

FREE Resource

62 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Khi thành lập tính từ so sánh, với tính từ ngắn (1 âm tiết), thì ...

tính từ - er

more + tính từ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Khi thành lập tính từ so sánh, với tính từ ngắn (1 âm tiết) và kết thúc là "e" (VD: large, nice,...) , thì...

tính từ - er

more + tính từ

tính từ - r

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Khi thành lập tính từ so sánh, với tính từ dài 2 âm tiết và kết thúc là "y" (VD: noisy, heavy,...) , thì...

tính từ - er

đổi y thành i và thêm er sau tính từ

tính từ - r

more + tính từ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Khi thành lập tính từ so sánh, với tính từ ngắn 1 âm tiết và kết thúc là 1 phụ âm, trước phụ âm đó là 1 nguyên âm (VD: big, hot,...) , thì...

tính từ - er

tính từ - r

gấp đôi phụ âm cuối, thêm er sau tính từ

more + tính từ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Khi thành lập tính từ so sánh, với tính từ dài 2 âm tiết trở lên và không thuộc trường hợp đặc biệt nào, thì...

áp dụng quy tắc như tính từ ngắn

tính từ - r

gấp đôi phụ âm cuối, thêm er sau tính từ

more + tính từ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Mẫu nào sau đây là dạng đúng của câu so sánh:

S(1) + be + tính từ so sánh + S(2)

S(1) + tính từ so sánh + S(2)

S(1) + tính từ so sánh + than + S(2)

S(1) + be + tính từ so sánh + than + S(2)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tính từ so sánh của "fat"

more fat

fater

fatter

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?