KIỂM TRA TỪ VỰNG TP CHƯƠNG 2 PHẦN 6

KIỂM TRA TỪ VỰNG TP CHƯƠNG 2 PHẦN 6

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA TỪ VỰNG TP chương 2PHẦN 4

KIỂM TRA TỪ VỰNG TP chương 2PHẦN 4

University

23 Qs

TRÒ CHƠI RUNG CHUÔNG VÀNG

TRÒ CHƠI RUNG CHUÔNG VÀNG

University

20 Qs

science 4

science 4

KG - Professional Development

21 Qs

Hệ VSV trong thủy sản và sản phẩm thủy sản

Hệ VSV trong thủy sản và sản phẩm thủy sản

University

20 Qs

Đề Cương TIN Khối 5 Học Kỳ I

Đề Cương TIN Khối 5 Học Kỳ I

5th Grade - University

20 Qs

Thiết Kế Kỹ Thuật Trắc Nghiệm

Thiết Kế Kỹ Thuật Trắc Nghiệm

University

20 Qs

Quiz về Phương pháp Nghiên cứu Khoa học

Quiz về Phương pháp Nghiên cứu Khoa học

University

20 Qs

KHTN7_ÔN TẬP KTTX L1_HK1

KHTN7_ÔN TẬP KTTX L1_HK1

7th Grade - University

20 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG TP CHƯƠNG 2 PHẦN 6

KIỂM TRA TỪ VỰNG TP CHƯƠNG 2 PHẦN 6

Assessment

Quiz

Science

University

Easy

Created by

Thanh Nguyễn

Used 11+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

出荷 (しゅっか) là gì?

Xuất hàng

Nhập hàng

Vận chuyển

Bảo quản

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

段ボール (だんぼーる) là gì?

Thùng giấy

Túi giấy

Hộp nhựa

Hộp kim loại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

詰めます (つめます) là gì?

Chất, nhét

Lấy ra

Mở

Đóng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

通ります (とおります) là gì?

Đi qua

Đi lại

Đi vào

Đi ra

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

コンテナ (コンテナ) là gì?

Rổ, giá để hàng

Thùng giấy

Xe đẩy hàng

Xe tải

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

持ち込みます (もちこみます) là gì?

Mang vào, cầm vào

Mang ra, cầm ra

Cất vào

Lấy ra

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

ほこり (ほこり) là gì?

Bụi bẩn

Rác thải

Vết bẩn

Nước bẩn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?