kt bai 6

kt bai 6

KG

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài kiểm tra Tiếng Trung Quốc 2

Bài kiểm tra Tiếng Trung Quốc 2

University

10 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第十五课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第十五课

University

15 Qs

Bài 18 GTHN 2

Bài 18 GTHN 2

University

15 Qs

TV5 - Từ đồng nghĩa

TV5 - Từ đồng nghĩa

5th Grade

15 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 9: 多少钱一瓶

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 9: 多少钱一瓶

University

15 Qs

Mở rộng vốn từ: Sáng tạo

Mở rộng vốn từ: Sáng tạo

3rd Grade

12 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 17:做客 (一)

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 17:做客 (一)

University

15 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十一课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十一课

University

15 Qs

kt bai 6

kt bai 6

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Medium

Created by

Phương Thu

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

2 mins • 2 pts

Đặt câu với từ : 因为。。。所以

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

2 mins • 2 pts

Đặt câu với từ : 就 (mang nghĩa kết luận hoặc giải pháp)

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

2 mins • 2 pts

Đặt câu với từ : 经常

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

2 mins • 2 pts

Đặt câu với từ : 公斤

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống (có thể chọn nhiều đáp án): 看。。。

报纸

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống (có thể chọn nhiều đáp án): 吃。。。

面条

水果

电影

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống (có thể chọn nhiều đáp án): 开。。。

电视

自行车

摩托车

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?