Nửa tô bún - 2

Nửa tô bún - 2

University

67 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary Review - B1 - Appearances

Vocabulary Review - B1 - Appearances

University

72 Qs

TATM3

TATM3

University

70 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG

KIỂM TRA TỪ VỰNG

University

69 Qs

VERB 2

VERB 2

University

71 Qs

G7 - ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (U4,5)

G7 - ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (U4,5)

11th Grade - University

71 Qs

TỪ MỚI BUỔI 1

TỪ MỚI BUỔI 1

University

65 Qs

HOMEWORK 13/10

HOMEWORK 13/10

4th Grade - University

70 Qs

Unit 2.2 (9)

Unit 2.2 (9)

9th Grade - University

70 Qs

Nửa tô bún - 2

Nửa tô bún - 2

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thái Trọng

Used 1+ times

FREE Resource

67 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ tiếng Nhật '地下' có nghĩa là gì?
tầng hầm
loại, chủng loại
vắng mặt, nghỉ (học)
đặt hàng, gọi món

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ tiếng Nhật '寺' có nghĩa là gì?
muộn, đến muộn
chùa
thức trắng cả đêm, thức đêm
tiền tiết kiệm, tiền gửi ngân hàng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ tiếng Nhật '道路' có nghĩa là gì?
đường lớn
về quê
giảm giá
tự động

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ tiếng Nhật '高速道路' có nghĩa là gì?
đường cao tốc
con đường, con phố
có mặt, có tham dự
tăng giá

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ tiếng Nhật '道' có nghĩa là gì?
con đường, con phố
về nhà
tiền tiết kiệm, tiền gửi ngân hàng
du lịch, thăm quan

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ tiếng Nhật '坂' có nghĩa là gì?
dốc, đường dốc
phỏng vấn
tốt nhất, tuyệt vời
Vết thương

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ tiếng Nhật '煙' có nghĩa là gì?
khói
giảm giá
phương pháp
tốt nhất, tuyệt vời

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?