Thảo Phương

Thảo Phương

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Khởi động Hán 2

Khởi động Hán 2

University

25 Qs

速成汉语(高班)课堂测验(一)

速成汉语(高班)课堂测验(一)

University

25 Qs

GT HÁN 4 BÀI 19

GT HÁN 4 BÀI 19

KG - University

25 Qs

KANJI (漢字)

KANJI (漢字)

University

25 Qs

Máu và an toàn truyền máu

Máu và an toàn truyền máu

University

25 Qs

QUIZZ ÔN TẬP NGỮ PHÁP

QUIZZ ÔN TẬP NGỮ PHÁP

University

30 Qs

Journalism Ethics

Journalism Ethics

University

25 Qs

SOAL HSK 4

SOAL HSK 4

University

25 Qs

Thảo Phương

Thảo Phương

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

undefined undefined

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

  1. pinyin của 美国

mei3guo2

mei1guo2

mei3guo1

mei4guo1

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền 的 vào vị trí thích hợp:

他是(A)我(B) 汉语(C)老师(D)。

A

B

C

D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

nghĩa của từ 老师

thầy giáo, cô giáo

học sinh

bố mẹ

anh trai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

dịch câu sau sang tiếng việt:

他不是我同学,他是我老师。

anh ấy không phải là bạn bè của tôi, anh ấy là thầy giáo của tôi.

anh ấy không phải là bạn học của tôi, anh ấy là cô giáo của tôi.

anh ấy không phải là bạn bè của tôi, anh ấy là anh trai của tôi.

anh ấy không phải là bạn học của tôi, anh ấy là thầy giáo của tôi.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

他是___国人?

哪儿

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cô ấy ( chỉ phái nữ )

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

pinyin của từ 不客气

bu3ke1qi4

bu1ke2qi3

bu4ke3qi1

bu2ke4qi

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?