Tìm từ tiếng Hàn tương ứng với các từ sau:
“Thứ 3”
Kiểm tra bài cũ 4.1 (THTH1)
Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Hard
Mỹ Đỗ
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ tiếng Hàn tương ứng với các từ sau:
“Thứ 3”
일요일
화요일
금요일
토요일
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ tiếng Hàn tương ứng với các từ sau:
“Chủ nhật”
일요일
화요일
월요일
토요일
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ tiếng Hàn tương ứng với các từ sau:
“Tháng 3”
삼월
사월
오월
칠월
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ có nghĩa tương đương với từ sau:
”지난해“
내년
주중
주말
작년
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ tiếng Hàn tương ứng với các từ sau:
“Tháng 10“
구월
십월
시월
칠월
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ có nghĩa tương đương với từ sau:
”다음해“
내년
주중
주말
작년
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào ô trống:
제 방에 컴퓨터____ 텔레비전이 있어요
와
과
가
이
12 questions
어휘 연습
Quiz
•
1st Grade
9 questions
Sơ cấp 1 - Bài 1 và 2
Quiz
•
1st Grade
11 questions
Quiz 1 Phân biệt Chữ Han_Hán ngữ 1
Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Bài 7: 你吃什么?
Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
tiếng việt
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
BÀI 2 GT SOUL
Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
Ôn tập S - X
Quiz
•
1st Grade
10 questions
第八课:我的房间
Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade