từ mới Local Environment

từ mới Local Environment

6th - 8th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA BÀI CŨ TUẦN 10.07 - 16.07 GRADE 9

KIỂM TRA BÀI CŨ TUẦN 10.07 - 16.07 GRADE 9

6th - 8th Grade

40 Qs

English 6 unit 2

English 6 unit 2

6th Grade

40 Qs

G7 - Unit 6

G7 - Unit 6

7th Grade

41 Qs

I LEARN SMART WORLD UNIT 3 4 5

I LEARN SMART WORLD UNIT 3 4 5

7th Grade

35 Qs

Bird migration

Bird migration

8th Grade

42 Qs

REVIEW VOCABULARY FROM UNIT 24 - 27 - 33

REVIEW VOCABULARY FROM UNIT 24 - 27 - 33

8th Grade

45 Qs

Ôn tập HK1 tiếng anh 6

Ôn tập HK1 tiếng anh 6

6th - 8th Grade

40 Qs

5A1 - LESSON 1. PRESENT SIMPLE TENSE (3/7)

5A1 - LESSON 1. PRESENT SIMPLE TENSE (3/7)

5th Grade - University

40 Qs

từ mới Local Environment

từ mới Local Environment

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Vananh Nguyen

Used 14+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Artisan /ˈɑːr.tɪ.zən/n

nghệ nhân

đồ gốm

thủ công

hoạ sĩ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Handicraft /ˈhændɪˌkræft/ (n)

nghề thủ công

làng nghề

công cụ

may vá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Workshop /ˈwɜːrk.ʃɒp/ (n)

Xưởng, buổi thảo luận hoặc làm việc cụ thể

mua sắm

làm việc

trung tâm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Attraction /əˈtrækʃən/ (n)

điểm thu hút, sự hấp dẫn

sự quyến rũ

hấp thu

tiếp cận

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Preserve /prɪˈzɜːrv/ (v):

bảo tồn, bảo quản

bảo vệ

dịch vụ

chất bảo quản

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

. Authenticity /ˌɔː.θenˈtɪs.ɪ.ti/ (n):

Sự chân thật, tính chất đích thực

hàng thật

hàng giả

giả dối

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cast /kæst/ (v)

đúc

khắc

thêu

may

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?