bài 10 từ vựng

bài 10 từ vựng

University

55 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

제2: 학교

제2: 학교

University

58 Qs

BÀI 4 : 병원

BÀI 4 : 병원

University

54 Qs

KỸ NĂNG GIAO TIẾP (ÔN TỔNG HỢP)

KỸ NĂNG GIAO TIẾP (ÔN TỔNG HỢP)

University

55 Qs

Từ Vựng Tiến Hàn

Từ Vựng Tiến Hàn

University

54 Qs

BÀi 5

BÀi 5

University

51 Qs

Q3 - B6

Q3 - B6

University

50 Qs

HSK1-P5

HSK1-P5

University

50 Qs

bài 32

bài 32

University

59 Qs

bài 10 từ vựng

bài 10 từ vựng

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Anh Trâm

Used 6+ times

FREE Resource

55 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

感冒

cảm

bệnh

sốt

nóng

Answer explanation

Gǎnmào

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

請假

xin nghỉ

nghỉ lễ

nghỉ bệnh

nghỉ kết hôn

Answer explanation

Qǐngjià


3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

放假

xin nghỉ

nghỉ lễ

nghỉ bệnh

nghỉ học

Answer explanation

Fàngjià

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

病假

nghỉ lễ

nghỉ học

nghỉ bệnh

xin nghỉ

Answer explanation

Bìngjià

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

婚假

nghỉ học

nghỉ lễ

nghỉ kết hôn

nghỉ bệnh

Answer explanation

Hūnjiǎ


6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

喪假

nghỉ học

nghỉ lễ

nghỉ tang

nghỉ kết hôn

Answer explanation

Sàng jiǎ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

發燒

sốt

cảm

bệnh

nóng

Answer explanation

Fāshāo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?