bài 32

bài 32

University

59 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kosa kata minna no nihongo bab 32

Kosa kata minna no nihongo bab 32

KG - Professional Development

56 Qs

Irodori SK 1 第12課

Irodori SK 1 第12課

University

60 Qs

Quis iseng minna no nihonggo 1-10

Quis iseng minna no nihonggo 1-10

University

63 Qs

kiểm tra bài 6 + 7

kiểm tra bài 6 + 7

University

60 Qs

Latihan kakunin test Magang 1

Latihan kakunin test Magang 1

University

55 Qs

Irodori SK 1 Bab 17

Irodori SK 1 Bab 17

University

55 Qs

Ôn tập bài 4 TNSC

Ôn tập bài 4 TNSC

University

63 Qs

Kanji N5

Kanji N5

University

64 Qs

bài 32

bài 32

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thảo Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

59 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

うんどうします
thổi [gió ~]
vận động, tập thể thao
thành công
sức khỏe, khỏe mạnh, an khang

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

せいこうします
khỏi [bệnh]
thành công
vận động, tập thể thao
tình yêu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

[しけんに~]しっぱいします
đã được sửa [chỗ hỏng ~]
thất bại, trượt [thi~]
thành công
tiếp tục, tiếp diễn [sốt]

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

[しけんに~]ごうかくします
tiếp tục, tiếp diễn [sốt]
đỗ [thi~]
thất bại, trượt [thi~]
vận động, tập thể thao

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

もどります
bị [cảm]
quay lại, trở lại
đỗ [thi~]
thành công

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

[あめが~] やみます
làm lạnh
tạnh, ngừng [mưa ~]
quay lại, trở lại
thất bại, trượt [thi~]

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

はれます
lo lắng
nắng, quang đãng
tạnh, ngừng [mưa ~]
đỗ [thi~]

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?