Từ vựng lớp 8

Từ vựng lớp 8

8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Reported speech review

Reported speech review

8th - 10th Grade

15 Qs

GRADE 8 - UNIT 11 - GETTING STARTED

GRADE 8 - UNIT 11 - GETTING STARTED

8th Grade

15 Qs

GRADE 8 - UNIT 10 - SKILLS 1

GRADE 8 - UNIT 10 - SKILLS 1

8th Grade

14 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

2nd Grade - University

15 Qs

Ielts Writing task 2

Ielts Writing task 2

6th - 8th Grade

12 Qs

English 15 minutes test 3- Grade 8

English 15 minutes test 3- Grade 8

8th Grade

15 Qs

MINH VUONG EDU - IELTS FOR TEENS UNIT 2

MINH VUONG EDU - IELTS FOR TEENS UNIT 2

7th Grade - University

10 Qs

TAPHUANPGD_25AUGUST

TAPHUANPGD_25AUGUST

6th - 9th Grade

10 Qs

Từ vựng lớp 8

Từ vựng lớp 8

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Huyền thanh

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây không phải là từ vựng cấp độ 8? A. Hiện tại đơn B. Tương lai đơn C. Quá khứ đơn D. Hiện tại tiếp diễn

A. Hiện tại đơn

B. Tương lai đơn

C. Quá khứ đơn

D

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ vựng phù hợp để hoàn thành câu sau: Tôi thường xem phim vào ______ cuối tuần. A. sáng B. trưa C. chiều D. tối

B. buổi sáng

C. trưa

D

A. đêm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây không phải là động từ? A. Chạy B. Đẹp C. Hát D. Nấu

B. Ngủ

B

C. Nấu

A. Đi

D. Sửa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ vựng phù hợp để hoàn thành câu sau: Anh ấy thích ______ sách vào buổi tối. A. đọc B. đi C. nấu D. chơi

A. đọc

B. đi

D. chơi

C. nấu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây không phải là danh từ? A. Bàn B. Đẹp C. Sách D. Bút

Bút

Đẹp

Bàn

Sách

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ vựng phù hợp để hoàn thành câu sau: Em thích ______ bóng đá vào cuối tuần. A. đọc B. xem C. nấu D. chơi

B. học

A. ngủ

D. nghe

C. chạy

B

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây không phải là tính từ? A. Đẹp B. Nhanh C. Chạy D. Xinh

A. Đẹp

D. Xinh

C

B. Nhanh

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?