PRESENT CONTINUOUS FOR THE FUTURE - Practice

PRESENT CONTINUOUS FOR THE FUTURE - Practice

6th - 9th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

on tap

on tap

KG - 8th Grade

10 Qs

BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN

BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN

8th - 12th Grade

13 Qs

anh 7- tương lai tiếp diễn

anh 7- tương lai tiếp diễn

7th - 8th Grade

15 Qs

quá khứ đơn

quá khứ đơn

6th Grade

10 Qs

Grammar 9DK1 - Unit 3 - Lesson 1

Grammar 9DK1 - Unit 3 - Lesson 1

9th Grade

15 Qs

Check up 1/4

Check up 1/4

7th Grade

10 Qs

P2. Near future

P2. Near future

6th - 12th Grade

10 Qs

HTĐ & TLĐ

HTĐ & TLĐ

7th Grade

10 Qs

PRESENT CONTINUOUS FOR THE FUTURE - Practice

PRESENT CONTINUOUS FOR THE FUTURE - Practice

Assessment

Quiz

English

6th - 9th Grade

Hard

Created by

tranthithu nga

Used 47+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Chia động từ thì Hiện tại tiếp diễn để nói về những dự định, kế hoạch trong tương lai:

Sue…….. (come) to see us tomorrow.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Chia động từ thì Hiện tại tiếp diễn để nói về những dự định, kế hoạch trong tương lai:

I …………….(not work) this evening. (không viết tắt)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Chia động từ thì Hiện tại tiếp diễn để nói về những dự định, kế hoạch trong tương lai:

My friends ………….( travel) to York at the weekend.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Chia động từ thì Hiện tại tiếp diễn để nói về những dự định, kế hoạch trong tương lai:

She ……………….( leave) at 3 o’clock.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Chia động từ thì Hiện tại tiếp diễn để nói về những dự định, kế hoạch trong tương lai:

Our grandmother…………….( visit) us at Christmas.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Chia động từ thì Hiện tại tiếp diễn để nói về những dự định, kế hoạch trong tương lai:

He ……………( pick) me up at one o’clock.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Chia động từ thì Hiện tại tiếp diễn để nói về những dự định, kế hoạch trong tương lai:

I ………….. (visit) my grandmother next summer.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?