Ôn tập buổi 3

Ôn tập buổi 3

6th - 9th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập văn 6 ( lần 7 )

Ôn tập văn 6 ( lần 7 )

1st - 6th Grade

10 Qs

Chuyển đổi câu chủ động thành  câu bị động

Chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động

7th Grade

10 Qs

Vietnamese - Time

Vietnamese - Time

8th Grade - University

14 Qs

Dấu hai chấm, dấu ngoặc đơn, dấu ngoặc kép

Dấu hai chấm, dấu ngoặc đơn, dấu ngoặc kép

8th Grade

10 Qs

7.8. Tùy Bút và Tản Văn

7.8. Tùy Bút và Tản Văn

7th Grade

10 Qs

SƠN TINH - THỦY TINH

SƠN TINH - THỦY TINH

6th Grade

10 Qs

Giảng Võ tôi yêu

Giảng Võ tôi yêu

9th Grade

10 Qs

Trần Dung Nhân Khang

Trần Dung Nhân Khang

1st - 12th Grade

11 Qs

Ôn tập buổi 3

Ôn tập buổi 3

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 9th Grade

Easy

Created by

Nghia Tu

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

9 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Pinyin cho 'ngọn núi'

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chun1 là gì

Mùa xuân

Mùa hè

Mùa đông

Mùa thu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Hán tự có mấy kiểu cấu thành

Hội ý, tượng hình

Hội ý, tượng hình, hình thanh

Tượng hình, tượng thanh

Hội ý, tượng hình, tượng thanh

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Thế đám mây là gì nhỉ

5.

DRAW QUESTION

10 sec • 1 pt

Viết lại hán tự 十

Media Image

6.

DRAW QUESTION

10 sec • 1 pt

Viết lại hán tự 三

Media Image

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

quy tắc bút thuận nào đúng

ngang trước sổ sau

ngang sau sổ trước

ngang trước phẩy sau

sổ trước phẩy sáu

Answer explanation

Media Image

Ngang trước sổ (thẳng) sau

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quy tắc bút thuận nào đúng

trên sau dưới trước

trên trước dưới sau

trên trước phải sau

dưới trước trái sau

Answer explanation

Media Image

trên trước dưới sau

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

quy tắc bút thuận nào đúng

phẩy trước trái sau

phẩy sau mác trước

phẩy trước mác sau

phẩy sau phải trước

Answer explanation

Media Image

phẩy trước mác sau