Kiểm tra từ vựng - Cấp 9

Kiểm tra từ vựng - Cấp 9

9th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng Unit one (part two)(15/20)

Từ vựng Unit one (part two)(15/20)

8th - 9th Grade

20 Qs

E9- connectives

E9- connectives

9th Grade

21 Qs

Game luyện tập tuần 4

Game luyện tập tuần 4

KG - Professional Development

20 Qs

Âm I

Âm I

1st - 12th Grade

20 Qs

Test đầu buổi 2

Test đầu buổi 2

9th - 12th Grade

20 Qs

0944 406 848 (U2-PHẦN 3 )

0944 406 848 (U2-PHẦN 3 )

9th Grade

19 Qs

Test 12 revision - G9A1

Test 12 revision - G9A1

9th Grade

18 Qs

IELTS 6 - GLOBALISATION

IELTS 6 - GLOBALISATION

9th - 12th Grade

15 Qs

Kiểm tra từ vựng - Cấp 9

Kiểm tra từ vựng - Cấp 9

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Trần 10A16

Used 2+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'administrative' có nghĩa là gì?

Thuộc về quản lý

Thuộc về phong cảnh

Thuộc về tôn giáo

Thuộc về lịch sử

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'breathtaking' có nghĩa là gì?

Đặc biệt

Khắc nghiệt

Đẹp mắt

Ngoạn mục

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'cavern' có nghĩa là gì?

Hang lớn

Thành lũy

Bờ dốc

Cung điện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'consist' có nghĩa là gì?

Kết hợp

Chứa đựng

Bao gồm

Sự xây dựng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'construction' có nghĩa là gì?

Sự hỏa thiêu

Sự xây dựng

Sự bảo tồn

Sự đoán

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'descendant' có nghĩa là gì?

Người hành hương

Nhân tạo

Người nối dõi

Thí sinh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'impressive' có nghĩa là gì?

Tôn kính

Đẹp mắt

Sự công nhận

Gây ấn tượng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?