Câu hỏi về thành phần câu và từ loại

Câu hỏi về thành phần câu và từ loại

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Questions form 1

Questions form 1

6th - 9th Grade

15 Qs

Passive Voice

Passive Voice

9th - 12th Grade

20 Qs

Hiện tượng khúc xạ ánh sáng vật lý 9

Hiện tượng khúc xạ ánh sáng vật lý 9

9th Grade

15 Qs

[Gra8 - Unit 6] Revision

[Gra8 - Unit 6] Revision

6th - 9th Grade

20 Qs

IPA - Session 6 - Review /b/ /p/ ;  /s/ /z/ /ʃ/

IPA - Session 6 - Review /b/ /p/ ; /s/ /z/ /ʃ/

KG - Professional Development

15 Qs

[Gra8 - Unit 9] Passive Voice

[Gra8 - Unit 9] Passive Voice

7th - 9th Grade

15 Qs

ENGLISH 9 : TỔNG HỚP CÁC THÌ EX 10

ENGLISH 9 : TỔNG HỚP CÁC THÌ EX 10

9th Grade

20 Qs

Kiểm tra "Mùa xuân nho nhỏ"

Kiểm tra "Mùa xuân nho nhỏ"

9th Grade

17 Qs

Câu hỏi về thành phần câu và từ loại

Câu hỏi về thành phần câu và từ loại

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Hannah Phan

Used 2K+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

S là viết tắt của

tân ngữ

trợ động từ

chủ ngữ

động từ chính

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

He is watching a film now.

Chủ ngữ trong câu này là ..........................

now

He

is watching

a film

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

He is watching a film now.

Trong câu này, "He" là một ..............................

đại từ nhân xưng tân ngữ

cụm danh từ

đại từ nhân xưng chủ ngữ

danh từ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

O là viết tắt của

tân ngữ

trợ động từ

chủ ngữ

động từ chính

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

He is watching a film now.

Trong câu này, "a film" là một ..............................

đại từ nhân xưng tân ngữ

cụm danh từ

đại từ nhân xưng chủ ngữ

động từ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các từ sau: he, she, you, we, they, I, it

đại từ nhân xưng tân ngữ

cụm danh từ

đại từ nhân xưng chủ ngữ

danh từ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các từ sau: me, you, him, her

đại từ nhân xưng tân ngữ

cụm danh từ

đại từ nhân xưng chủ ngữ

danh từ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?