Kiểm tra từ vựng Unit 10 lớp 10

Kiểm tra từ vựng Unit 10 lớp 10

10th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab 1

Vocab 1

10th Grade

39 Qs

Tag- questions

Tag- questions

9th - 12th Grade

36 Qs

Grade 9 Word stress

Grade 9 Word stress

9th - 12th Grade

40 Qs

Unit 1.  Global 4

Unit 1. Global 4

4th Grade - University

43 Qs

ÔN THI ĐẠI HỌC - MINH VUONG EDU - CHUYÊN ĐỀ TRỌNG ÂM

ÔN THI ĐẠI HỌC - MINH VUONG EDU - CHUYÊN ĐỀ TRỌNG ÂM

6th - 12th Grade

40 Qs

MAO TU

MAO TU

9th - 12th Grade

40 Qs

Weather

Weather

9th - 12th Grade

39 Qs

Vocabulary Unit 4 C7

Vocabulary Unit 4 C7

7th Grade - University

40 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 10 lớp 10

Kiểm tra từ vựng Unit 10 lớp 10

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Ms. Tú

Used 2+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • Ungraded

Họ và tên của em:

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
1. Nhìn tranh và viết từ vựng Tiếng Anh tương ứng phiên âm sau /ˈbrəʊʃə(r)/

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
2. Nhìn tranh và viết từ vựng Tiếng Anh tương ứng phiên âm sau /ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
3. Nhìn tranh và viết từ vựng Tiếng Anh tương ứng phiên âm sau /pɑːθ/

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
4. Nhìn tranh và viết từ vựng Tiếng Anh tương ứng phiên âm sau /wiːv/

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
5. Nhìn tranh và viết từ vựng Tiếng Anh tương ứng phiên âm sau /ˈwetsuːt/

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
6. Nhìn tranh và viết từ vựng Tiếng Anh tương ứng phiên âm sau /ˈsɜːrfbɔːrd/

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?